Background

TRANG THIẾT BỊ, MÁY MÓC

STTTên thiết bịSố lượngModelNhà sản xuấtHình ảnh
1Máy đo điện trở cách điện2KEW 3125 
2Máy đo điện trở cách điện1BM 5200 
3Máy đo điện trở cách điện1CA 6547  
4Máy đo điện trở tiếp xúc2RMO 200A  
5Máy đo điện trở tiếp xúc1CRM 100B+ 
6Máy đo điện trở tiếp xúc1MOM 200A 
7Máy đo tỉ số biến 3 pha1TTRM 302
8Máy đo tỉ số biến 3 pha1TURA-03  
9Máy đo tỉ số biến 1 pha1DTR 8510  
10Máy đo tỉ số biến 1 pha1EZCT 10A 
11Máy đo điện trở 1 chiều MBA1TRM 104 
12Máy đo điện trở 1 chiều MBA1RMO 40TD
13Máy đo điện trở thấp1DLRO 10HD
14Máy đo điện trở thấp1CA 6250 
15Máy đo điện trở đất1CA 6471 
16Hợp bộ đa chức năng1CPC 100 
17Hợp bộ đo tanδ1TD 12 
18Máy đo tanδ MBA1HZ 2000B
19Máy thử nghiệm rơ le 3 pha1CMC 356 
20Máy thử nghiệm rơ le 3 pha1L336-i 
21Máy thử nghiệm rơ le 1 pha2EPOCH 10

22Máy thử nghiệm rơ le 1 pha1Sverker 750
23Máy phân tích máy cắt1EGIL PLUS
24Máy phân tích máy cắt1SA10A
25Máy phân tích khí SF613-038-R
26Máy thử cao áp AC/DC2HVTS 70/50
27Máy thử cao áp AC/DC1AID 70/50 
28Máy thử cao áp AC/DC16CP120/60-10
29Máy bơm dòng nhất thứ1SCM 3K
30Máy đo chất lượng điện năng1PQ 3100
31Máy đo chất lượng điện năng1PQ 435
32Camera hồng ngoại1TI 450
33Máy đo phóng điện cục bộ1Ultraprobe 10000
34VOM3289 
35VOM317B+  
36VOM2179 
37Ampe kẹp đo điện trở đất1UT 275
38Máy dò khí SF613-033-R002 
39Máy đo thứ tự pha18031
40Máy lọc dầu MBA1DVTP100